--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra đi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra đi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra đi
+ verb
to depart; to start; to leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra đi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ra đi"
:
ra oai
rã rời
Những từ có chứa
"ra đi"
:
ra đi
ra đi an
ra đi ô
ra điều
Lượt xem: 888
Từ vừa tra
+
ra đi
:
to depart; to start; to leave
+
incoherent
:
không mạch lạc, không rời rạcincoherent ideas ý nghĩ không mạch lạcincoherent speech bài nói rời rạc, không mạch lạc